Nghiên cứu định tính là một phương pháp nghiên cứu khoa học được sử dụng để khám phá, hiểu và diễn giải các ý nghĩa, quan điểm và trải nghiệm của con người trong các tình huống xã hội cụ thể. Nghiên cứu khoa học định tính không chỉ dựa vào số liệu thống kê mà còn sử dụng các phương pháp thu thập dữ liệu như quan sát, phỏng vấn, tham gia, ghi chép, phân tích văn bản và hình ảnh. Nghiên cứu định tính có thể giúp ta khám phá những điều mới mẻ, đưa ra các giả thuyết hoặc lý thuyết hoặc kiểm tra và xác nhận các lý thuyết đã có.
Trong blog này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số kiến thức và kỹ năng cơ bản của phương pháp nghiên cứu định tính, bao gồm:
- Các đặc điểm và nguyên tắc của nghiên cứu loại định tính
- Các loại nghiên cứu định tính và cách lựa chọn phù hợp
Nghiên cứu định tính có những đặc điểm sau:
- Nghiên cứu diễn giải không dựa trên những giả thuyết hay lý thuyết sẵn có, mà khởi phát từ những câu hỏi nghiên cứu nhằm khám phá và tạo ra những lý thuyết mới.
- Nghiên cứu diễn giải không sử dụng những số liệu hay thống kê để phân tích dữ liệu, mà sử dụng những phương pháp phân tích nội dung, ngữ nghĩa hay diễn giải để hiểu ý nghĩa của dữ liệu.
- Nghiên cứu diễn giải không tập trung vào những biến số hay quan hệ giữa các biến số, mà tập trung vào những ý nghĩa, trải nghiệm hay quá trình của các đối tượng nghiên cứu.
- Nghiên cứu diễn giải không chỉ giới hạn trong một khuôn khổ hay phạm vi xác định, mà có thể mở rộng hay thay đổi theo quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
- Nghiên cứu diễn giải không chỉ coi trọng kết quả cuối cùng mà còn coi trọng quá trình nghiên cứu, bao gồm những lựa chọn, suy luận và giải thích của người nghiên cứu.
Nghiên cứu định tính tuân theo những nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc thực tiễn: Nghiên cứu loại định tính này phải có ý nghĩa thực tiễn, giải quyết được những vấn đề hay nhu cầu của xã hội và con người.
- Nguyên tắc linh hoạt: Nghiên cứu loại định tính này phải có khả năng thích ứng với những thay đổi hay bất ngờ trong quá trình nghiên cứu loại định tính linh hoạt, không bị ràng buộc bởi những kế hoạch hay thiết kế ban đầu.
- Nguyên tắc liên kết: Nghiên cứu loại định tính này phải có sự liên kết chặt chẽ giữa các bước nghiên cứu, từ xác định câu hỏi, lựa chọn phương pháp, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, đến đưa ra kết luận và kiến nghị.
- Nguyên tắc đa chiều: Nghiên cứu loại định tính này phải có sự đa chiều trong việc sử dụng các nguồn dữ liệu, các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu để đảm bảo tính toàn diện và đa góc nhìn của nghiên cứu.
- Nguyên tắc minh bạch: Nghiên cứu định tính phải có sự minh bạch trong việc trình bày quá trình và kết quả nghiên cứu, bao gồm những lựa chọn, suy luận, giải thích và hạn chế của nghiên cứu.
Nghiên cứu định tính có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu cũng như vai trò của nghiên cứu viên. Trong bài viết của Blog này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số loại nghiên cứu định tính phổ biến nhất cùng với ưu và nhược điểm của chúng.
1. Nghiên cứu hành vi (Ethnography): Đây là một loại nghiên cứu về hành vi định tính có nguồn gốc từ lĩnh vực nhân học, nhằm khám phá và mô tả văn hóa của một nhóm người hoặc cộng đồng. Nghiên cứu viên thường tham gia vào cuộc sống hàng ngày của đối tượng nghiên cứu, quan sát, ghi chép và phỏng vấn họ để hiểu được các giá trị, niềm tin, thói quen và quy tắc xã hội của họ. Nghiên cứu hành vi có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, và yêu cầu nghiên cứu viên có kỹ năng giao tiếp, quan sát và phản ánh tốt. Ưu điểm của nghiên cứu hành vi là có thể khám phá được các hiện tượng phức tạp và sâu sắc trong văn hóa của đối tượng nghiên cứu. Nhược điểm của nghiên cứu hành vi là có thể bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị của nghiên cứu viên, khó kiểm soát các biến ngoại lai và khó khả thi trong một số trường hợp.
2. Nghiên cứu trường hợp (Case study): Đây là một loại nghiên cứu khám phá định tính nhằm phân tích chi tiết một trường hợp đặc biệt hoặc hiếm gặp, ví dụ như một cá nhân, một tổ chức, một sự kiện hoặc một hiện tượng. Nghiên cứu trường hợp thường sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, như tài liệu, quan sát, phỏng vấn, khảo sát hoặc thử nghiệm để có được cái nhìn toàn diện về trường hợp đó. Nghiên cứu trường hợp có thể giúp giải thích nguyên nhân và kết quả của một hiện tượng, hoặc khám phá ra các ý nghĩa mới và bất ngờ từ một trường hợp. Tuy nhiên, nghiên cứu trường hợp cũng có thể bị giới hạn bởi sự duy nhất của trường hợp, khó có thể tổng quát hóa cho các trường hợp khác, và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không mong muốn.
3. Nghiên cứu dựa trên lý thuyết (Grounded theory): Đây là một loại nghiên cứu diễn giải định tính nhằm xây dựng một lý thuyết mới hoặc cải tiến một lý thuyết có sẵn dựa trên dữ liệu thu thập được từ đối tượng nghiên cứu. Nghiên cứu viên thường sử dụng phương pháp lấy mẫu có mục đích tức là chọn các đối tượng nghiên cứu có khả năng cung cấp thông tin phong phú và đa dạng cho việc xây dựng lý thuyết. Nghiên cứu viên cũng thường sử dụng phương pháp phân tích so sánh liên tục, tức là so sánh các dữ liệu mới với các dữ liệu cũ, và điều chỉnh các khái niệm, danh mục và mối quan hệ trong lý thuyết cho đến khi đạt được sự bão hòa. Nghiên cứu dựa trên lý thuyết có thể giúp tạo ra các lý thuyết mới và sáng tạo, phản ánh được thực tiễn của đối tượng nghiên cứu. Tuy nhiên, nghiên cứu dựa trên lý thuyết cũng có thể gặp khó khăn trong việc xác định khi nào bão hòa, và có thể bị ảnh hưởng bởi các giả thiết và kinh nghiệm của nghiên cứu viên.
4. Nghiên cứu hành động (Action research): Đây là một loại nghiên cứu hành động định tính nhằm giải quyết một vấn đề thực tế trong một bối cảnh xác định, thông qua việc hợp tác giữa nghiên cứu viên và các bên liên quan. Nghiên cứu hành động thường tuân theo một chu trình gồm bốn giai đoạn: lập kế hoạch, hành động, quan sát và phản ánh. Nghiên cứu viên sẽ xác định vấn đề, thiết kế và triển khai các giải pháp, thu thập và phân tích dữ liệu, và rút ra kết luận và học hỏi từ quá trình đó. Nghiên cứu hành động có thể giúp cải thiện tình hình hiện tại, tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của các bên liên quan, và tạo ra kiến thức mới từ thực tiễn. Tuy nhiên, nghiên cứu hành động cũng có thể gặp phải những khó khăn như thiếu khách quan, khó kiểm soát các biến số, và khó có được sự ủng hộ và hợp tác của các bên liên quan.
Đây là một số loại nghiên cứu định tính phổ biến nhất mà chúng tôi muốn giới thiệu cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về các loại nghiên cứu định tính, cũng như nhận ra ưu và nhược điểm của chúng.
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về từng loại nghiên cứu định tính, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Creswell, J. W., & Creswell, J. D. (2017). Research design: Qualitative, quantitative, and mixed methods approaches. Sage publications.
- Denzin, N. K., & Lincoln, Y. S. (Eds.). (2011